Có 2 kết quả:
一体两面 yī tǐ liǎng miàn ㄧ ㄊㄧˇ ㄌㄧㄤˇ ㄇㄧㄢˋ • 一體兩面 yī tǐ liǎng miàn ㄧ ㄊㄧˇ ㄌㄧㄤˇ ㄇㄧㄢˋ
yī tǐ liǎng miàn ㄧ ㄊㄧˇ ㄌㄧㄤˇ ㄇㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. one body two sides (idiom)
(2) fig. a situation with two sides to it
(2) fig. a situation with two sides to it
Bình luận 0
yī tǐ liǎng miàn ㄧ ㄊㄧˇ ㄌㄧㄤˇ ㄇㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. one body two sides (idiom)
(2) fig. a situation with two sides to it
(2) fig. a situation with two sides to it
Bình luận 0